Có 1 kết quả:

名片 danh phiến

1/1

danh phiến

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thẻ ghi danh

Từ điển trích dẫn

1. Tấm giấy ghi tên tuổi, địa chỉ, chức vị. dùng trong việc giao thiệp. ☆Tương tự: “danh thiếp” 名帖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tấm giấy ghi tên tuổi, dùng trong việc giao thiệp hàng ngày. Cũng như Danh thiếp.

Bình luận 0